DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | 0,98 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,49 | 3,92 | 31,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,24 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,79 | 281,79 | 8,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,60 | 4.050,60 | -96,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,22 | 9,39 | 17,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,84 | 5,97 | 55,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,64 | 86,59 | 72,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,70 | 75,92 | 77,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.427,10 | 113,58 | 5.255,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,10 | 18,49 | 803,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,03 | 2,44 | 126,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.487,42 | 139,21 | 6.451,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 300,60 | 314,03 | 469,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,79 | 3,71 | 3,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,30 | 3,24 | 3,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,11 |