DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,37 | -3,85 | 0,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,41 | -14,60 | 1,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,98 | 3,99 | 3,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,18 | 57,18 | 53,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,90 | 0,01 | -6,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,54 | 42,47 | 37,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,80 | 2,89 | 18,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,88 | -516,55 | 16,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,98 | 97,73 | 61,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,12 | 48,57 | 51,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,38 | 67,77 | 62,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 361,93 | 362,63 | 344,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,95 | 127,21 | 143,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -80,51 | -103,28 | -92,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,44 | 0,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,25 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,91 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,98 | 2,99 | 2,94 |