DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | -0,35 | 1,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,16 | -0,71 | 2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,35 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,41 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 266,51 | 283,67 | 404,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,59 | 6,44 | 42,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,74 | 6,42 | 8,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,93 | -0,05 | 3,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,30 | 238,67 | 97,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,28 | 554,74 | 68,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,08 | 62,86 | 50,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,96 | 18,22 | 26,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,37 | 133,92 | 106,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 197,83 | 176,40 | 193,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,03 | 1,74 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 1,72 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,43 | 0,48 |