Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 458.381 406.730 607.770 1.057.398 455.156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.203 138.652 196.786 281.596 167.363
1. Tiền 82.123 109.545 181.986 169.096 150.863
2. Các khoản tương đương tiền 15.080 29.106 14.800 112.500 16.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35.842 21.619 22.189 27.852 113.753
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35.842 21.619 22.189 27.852 113.753
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321.670 242.615 384.659 743.364 170.253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176.930 123.054 237.510 506.453 83.382
2. Trả trước cho người bán 565 643 630 1.438 22.411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 152.841 125.228 149.364 238.371 69.071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.666 -6.310 -2.845 -2.897 -4.611
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.667 3.844 4.136 4.586 3.787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482 617 542 799 603
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.184 3.227 3.594 3.787 3.184
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 286.533 309.569 309.271 313.277 367.613
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.057 9.935 5.649 5.681 3.424
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.057 9.935 5.649 5.681 3.424
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.649 2.640 1.867 2.676 5.847
1. Tài sản cố định hữu hình 3.124 2.328 1.741 2.676 5.847
- Nguyên giá 13.798 13.837 13.837 15.024 17.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.674 -11.509 -12.097 -12.348 -11.388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 525 312 127 0 0
- Nguyên giá 2.639 2.639 2.639 2.639 2.639
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.114 -2.327 -2.512 -2.639 -2.639
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 274.444 295.146 300.652 304.414 357.612
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 260.903 281.606 287.111 276.003 345.071
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.540 11.540 11.540 11.540 11.540
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 16.871 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 383 1.848 1.103 506 730
1. Chi phí trả trước dài hạn 383 1.848 1.103 506 730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 744.914 716.298 917.042 1.370.675 822.768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 404.695 359.954 561.861 764.751 220.548
I. Nợ ngắn hạn 399.234 353.826 556.042 758.551 214.171
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67.462 89.813 123.274 232.892 4.628
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 179.808 111.565 256.220 298.842 30.292
4. Người mua trả tiền trước 2.638 1.548 1.419 1.504 683
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.013 6.555 9.139 14.871 12.549
6. Phải trả người lao động 9.086 11.447 20.634 11.105 11.985
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.554 1.989 3.406 5.731 3.793
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 68
11. Phải trả ngắn hạn khác 115.716 117.777 126.373 175.092 134.673
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.956 13.132 15.576 18.514 15.500
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.461 6.127 5.819 6.200 6.378
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.461 6.127 5.819 6.200 6.378
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 340.219 356.345 355.180 605.924 602.220
I. Vốn chủ sở hữu 340.219 356.345 355.180 605.924 602.220
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83.923 83.923 83.923 264.022 317.159
2. Thặng dư vốn cổ phần 30.199 30.199 30.199 30.049 30.146
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -155 -155 -155 -155 -155
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.926 9.926 10.926 11.926 13.926
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 210.728 225.776 223.054 281.706 225.426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178.258 206.975 216.141 204.396 204.418
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.470 18.801 6.913 77.310 21.009
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 6.676 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.598 0 7.234 18.376 15.718
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 744.914 716.298 917.042 1.370.675 822.768