ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
2023
|
Q0/2023
|
0,60
|
0,10
|
30,60
|
255,28
|
ACS
|
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
2023
|
Q0/2023
|
6,90
|
0,00
|
40,93
|
4,13
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
2023
|
Q1/2024
|
94,40
|
6,10
|
205.504,12
|
25,06
|
ADC
|
CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông
|
2023
|
Q1/2024
|
18,20
|
0,10
|
72,40
|
5,03
|
ADG
|
CTCP Clever Group
|
2023
|
Q1/2024
|
16,05
|
0,00
|
343,16
|
3,01
|
ADP
|
CTCP Sơn Á Đông
|
2023
|
Q1/2024
|
26,00
|
-0,05
|
599,04
|
9,63
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
2023
|
Q1/2024
|
12,35
|
0,05
|
906,42
|
40,17
|
AFC
|
CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương
|
2019
|
Q0/2019
|
10,00
|
0,00
|
106,88
|
96,82
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
2023
|
Q1/2024
|
8,10
|
0,00
|
283,50
|
2.313,92
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
2023
|
Q0/2023
|
9,00
|
0,00
|
19,45
|
2,30
|
AGC
|
CTCP Cà phê An Giang
|
2019
|
Q0/2019
|
0,90
|
0,10
|
|
|
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
2012
|
Q2/2013
|
35,80
|
-2,60
|
|
|
AGE
|
CTCP Môi trường Đô thị An Giang
|
2022
|
Q2/2023
|
9,10
|
-0,40
|
181,03
|
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2023
|
Q1/2024
|
2,50
|
-0,20
|
70,27
|
-0,88
|
AGG
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
2023
|
Q1/2024
|
23,35
|
0,15
|
2.921,51
|
5,36
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2023
|
Q1/2024
|
4,26
|
0,01
|
77,53
|
1,92
|
AGP
|
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
2023
|
Q1/2024
|
36,90
|
1,20
|
854,01
|
16,67
|
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
2023
|
Q1/2024
|
17,80
|
0,25
|
3.833,96
|
55,44
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
2023
|
Q0/2023
|
46,00
|
-0,50
|
291,60
|
5,31
|
AIC
|
Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng Không
|
2023
|
Q1/2024
|
12,00
|
-1,50
|
1.200,00
|
|