Sàn:
Mã CK | Tên | Năm TC gần nhất | Quý gần nhất | Giá gần nhất | Thay đổi trong ngày | Thị giá vốn (Tỷ) | P/E điều chỉnh LFY (lần) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XLV | CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 2023 | Q0/2023 | 10,00 | 0,00 | 30,00 | 4,95 |
XMC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 2023 | Q1/2024 | 7,00 | 0,00 | 499,83 | 3,55 |
XMD | CTCP Xuân Mai - Đạo Tú | 2023 | Q0/2023 | 6,50 | 0,00 | 10,80 | 3,72 |
XMP | CTCP Thủy điện Xuân Minh | 2023 | Q1/2024 | 19,40 | 0,00 | 291,00 | |
XPH | CTCP Xà phòng Hà Nội | 2023 | Q1/2024 | 6,90 | 0,00 | 89,51 | -15,29 |
YBC | CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 2023 | Q0/2023 | 6,90 | 0,00 | 81,24 | 14,90 |
YBM | CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 2023 | Q1/2024 | 10,40 | 0,00 | 148,72 | 16,14 |
YEG | CTCP Tập đoàn Yeah1 | 2023 | Q1/2024 | 9,70 | 0,15 | 1.254,42 | -0,73 |
YRC | CTCP Đường sắt Yên Lào | 2021 | Q0/2021 | 6,30 | 0,00 | 13,49 | 6,45 |
YSC | Công ty Cổ phần HAPACO Yên Sơn | 2010 | Q1/2011 | ||||
YTC | CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 2023 | Q0/2023 | 43,50 | 0,00 | 260,88 | 18,52 |