Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.674.658 6.040.107 5.858.656 5.688.336 5.504.718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.827.056 1.367.496 1.689.713 2.435.058 2.017.367
1. Tiền 818.394 835.167 530.364 1.298.775 1.179.220
2. Các khoản tương đương tiền 1.008.663 532.329 1.159.349 1.136.283 838.146
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 697.156 1.506.625 1.391.367 1.079.610 197.451
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 697.156 1.506.625 1.391.367 1.079.610 197.451
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.848.856 1.379.549 1.922.464 1.232.500 2.530.441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.086.037 875.229 1.188.994 712.707 938.088
2. Trả trước cho người bán 283.890 329.637 317.820 343.903 698.842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 385.493 59.897 296.550 63.068 759.309
6. Phải thu ngắn hạn khác 105.992 125.025 129.340 137.798 159.318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.556 -10.240 -10.240 -24.975 -25.116
IV. Tổng hàng tồn kho 1.135.368 1.559.083 690.502 760.811 604.261
1. Hàng tồn kho 1.154.742 1.582.848 704.119 762.528 605.618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.374 -23.765 -13.616 -1.717 -1.357
V. Tài sản ngắn hạn khác 166.221 227.355 164.609 180.357 155.198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.630 23.288 15.936 13.139 21.079
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 139.903 200.890 145.687 164.283 133.103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.688 3.176 2.986 2.935 1.016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.227.313 5.189.928 5.751.606 5.846.640 6.181.900
I. Các khoản phải thu dài hạn 137.515 119.897 153.206 84.393 405.525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 69.840 0 0 2.096 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 51.940 111.910 143.346 77.154 398.934
5. Phải thu dài hạn khác 15.734 7.987 9.860 5.143 6.591
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.018.003 2.062.651 1.998.479 1.946.902 1.964.597
1. Tài sản cố định hữu hình 1.941.447 1.969.854 1.906.791 1.855.649 1.817.950
- Nguyên giá 3.708.162 3.797.554 3.800.057 3.815.717 3.844.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.766.715 -1.827.700 -1.893.266 -1.960.068 -2.026.405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76.557 92.797 91.688 91.253 146.647
- Nguyên giá 99.806 116.906 117.008 117.926 175.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.250 -24.109 -25.320 -26.673 -28.537
III. Bất động sản đầu tư 487.328 477.373 468.794 1.317.371 1.358.592
- Nguyên giá 599.919 599.919 601.309 1.467.004 1.523.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -112.591 -122.546 -132.514 -149.633 -164.959
IV. Tài sản dở dang dài hạn 700.677 323.897 985.605 296.546 220.252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 700.677 323.897 985.605 296.546 220.252
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.582.738 1.306.032 1.317.955 1.328.045 1.353.097
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.552.738 1.306.032 1.317.955 1.328.045 1.353.097
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 269.602 839.363 768.585 816.180 833.569
1. Chi phí trả trước dài hạn 265.934 834.028 762.223 801.065 816.695
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.668 5.335 6.363 15.115 16.874
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 31.449 60.714 58.982 57.203 46.268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.901.971 11.230.035 11.610.262 11.534.976 11.686.618
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.670.841 4.885.760 5.162.454 5.614.690 5.623.021
I. Nợ ngắn hạn 3.265.393 3.596.440 3.206.292 3.746.884 3.411.149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.166.459 2.103.987 2.055.450 2.625.493 2.382.591
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 583.339 678.530 565.316 499.543 547.737
4. Người mua trả tiền trước 145.739 266.498 118.527 144.718 115.433
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.948 27.514 52.058 18.598 30.581
6. Phải trả người lao động 30.601 30.406 32.876 34.534 34.525
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.212 28.610 38.739 132.687 106.888
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72.268 84.235 72.037 116.183 106.676
11. Phải trả ngắn hạn khác 221.950 359.776 257.800 167.431 84.446
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5.204 4.981 4.198 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.878 11.679 8.507 3.497 2.274
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.405.448 1.289.320 1.956.162 1.867.806 2.211.872
1. Phải trả người bán dài hạn 358 0 0 2.096 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 9.638 11.983 14.354 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.828 8.828 8.828 8.828 8.828
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.228.962 1.143.791 1.099.099 358.671 329.579
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 12.126
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 4.411
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157.661 124.718 833.881 1.498.211 1.856.927
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.231.131 6.344.275 6.447.808 5.920.286 6.063.597
I. Vốn chủ sở hữu 6.231.131 6.344.275 6.447.808 5.920.286 6.063.597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.822.745 3.822.745 3.822.745 3.822.745 3.822.745
2. Thặng dư vốn cổ phần 823.946 823.946 823.946 823.946 823.946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 44.745 18.751 18.751 18.751 18.751
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11.968 17.958 22.766 23.956 24.464
8. Quỹ đầu tư phát triển 80.482 80.482 80.482 80.482 80.482
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13.177 13.177 13.177 13.177 13.177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 773.595 797.056 893.732 565.861 693.520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 719.699 700.885 700.885 274.958 560.773
- LNST chưa phân phối kỳ này 53.895 96.171 192.847 290.902 132.747
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 660.473 770.159 772.208 571.368 586.512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.901.971 11.230.035 11.610.262 11.534.976 11.686.618