1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.617.597
|
2.792.258
|
3.531.352
|
2.687.154
|
2.964.878
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
884
|
945
|
2.273
|
2.575
|
1.047
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.616.713
|
2.791.313
|
3.529.079
|
2.684.579
|
2.963.831
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.370.542
|
2.569.592
|
3.209.329
|
2.375.451
|
2.632.000
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
246.170
|
221.721
|
319.749
|
309.127
|
331.831
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
47.003
|
61.416
|
63.083
|
67.921
|
47.863
|
7. Chi phí tài chính
|
56.007
|
59.379
|
52.837
|
67.251
|
39.801
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.135
|
46.607
|
46.635
|
48.477
|
35.049
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
14.565
|
3.571
|
11.922
|
22.820
|
23.728
|
9. Chi phí bán hàng
|
109.390
|
106.044
|
146.527
|
135.968
|
123.010
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66.044
|
57.998
|
71.931
|
89.322
|
73.583
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
76.298
|
63.287
|
123.460
|
107.328
|
167.027
|
12. Thu nhập khác
|
3.180
|
2.933
|
6.662
|
4.372
|
1.119
|
13. Chi phí khác
|
234
|
1.282
|
3.064
|
3.672
|
215
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.946
|
1.651
|
3.599
|
700
|
904
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
79.244
|
64.938
|
127.058
|
108.028
|
167.931
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.693
|
15.814
|
24.538
|
24.598
|
26.560
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.754
|
-1.667
|
-1.028
|
-8.752
|
-2.523
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.447
|
14.147
|
23.511
|
15.845
|
24.037
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.797
|
50.791
|
103.547
|
92.183
|
143.894
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.902
|
7.821
|
4.498
|
-1.590
|
9.188
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
53.895
|
42.970
|
99.050
|
93.773
|
134.707
|