Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.323 41.828 29.319 37.789 34.565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.369 1.127
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.323 40.459 28.192 37.789 34.565
4. Giá vốn hàng bán 29.135 39.416 29.610 37.701 35.329
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.188 1.043 -1.417 88 -763
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.694 1.475 684 1.011 337
7. Chi phí tài chính 29 18 0 67
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 746 1.423 440 1.362 748
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.698 1.647 1.175 1.482 1.207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 408 -570 -2.348 -1.812 -2.382
12. Thu nhập khác 941 1.669 1.335 1.175 310
13. Chi phí khác 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 941 1.668 1.335 1.175 310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.349 1.098 -1.013 -637 -2.072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 116 256 0 -246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22 0 -10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 116 234 0 -256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.233 864 -1.013 -381 -2.072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.233 864 -1.013 -381 -2.072