1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.323
|
41.828
|
29.319
|
37.789
|
34.565
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1.369
|
1.127
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.323
|
40.459
|
28.192
|
37.789
|
34.565
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.135
|
39.416
|
29.610
|
37.701
|
35.329
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.188
|
1.043
|
-1.417
|
88
|
-763
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.694
|
1.475
|
684
|
1.011
|
337
|
7. Chi phí tài chính
|
29
|
18
|
0
|
67
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
746
|
1.423
|
440
|
1.362
|
748
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.698
|
1.647
|
1.175
|
1.482
|
1.207
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
408
|
-570
|
-2.348
|
-1.812
|
-2.382
|
12. Thu nhập khác
|
941
|
1.669
|
1.335
|
1.175
|
310
|
13. Chi phí khác
|
|
1
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
941
|
1.668
|
1.335
|
1.175
|
310
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.349
|
1.098
|
-1.013
|
-637
|
-2.072
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
116
|
256
|
0
|
-246
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-22
|
0
|
-10
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
116
|
234
|
0
|
-256
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.233
|
864
|
-1.013
|
-381
|
-2.072
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.233
|
864
|
-1.013
|
-381
|
-2.072
|