I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.349
|
1.098
|
-1.013
|
-637
|
-2.072
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-805
|
-658
|
227
|
523
|
460
|
- Khấu hao TSCĐ
|
765
|
679
|
595
|
583
|
514
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
296
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-325
|
0
|
69
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.570
|
-1.012
|
-368
|
-425
|
-54
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
544
|
440
|
-786
|
-114
|
-1.612
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
275
|
1.255
|
-3.278
|
-2.122
|
1.212
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.975
|
7.388
|
-9.427
|
-17.382
|
-208
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.260
|
-845
|
6.473
|
-4.788
|
1.392
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
4.135
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-919
|
-1
|
-300
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24
|
31
|
19
|
19
|
19
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-172
|
-33
|
-62
|
|
-1.341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.903
|
8.295
|
-3.167
|
-24.328
|
-478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103
|
0
|
-135
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.000
|
-8.000
|
-5.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49.000
|
0
|
12.000
|
8.000
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-4.135
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.570
|
470
|
910
|
297
|
182
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39.467
|
-7.530
|
3.640
|
8.297
|
5.182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7.316
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-7.316
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34.564
|
-6.551
|
474
|
-16.031
|
4.705
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.251
|
44.815
|
38.548
|
39.022
|
22.889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
285
|
0
|
-102
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44.815
|
38.548
|
39.022
|
22.889
|
27.594
|