1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
273.231
|
499.354
|
77.451
|
70.773
|
55.888
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
273.231
|
499.354
|
77.451
|
70.773
|
55.888
|
4. Giá vốn hàng bán
|
260.806
|
461.509
|
65.495
|
55.816
|
43.428
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.425
|
37.845
|
11.956
|
14.957
|
12.460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.858
|
425
|
599
|
209
|
51
|
7. Chi phí tài chính
|
10.507
|
10.615
|
4.733
|
771
|
437
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.378
|
9.945
|
4.386
|
628
|
122
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.631
|
6.624
|
3.565
|
1.587
|
1.911
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.169
|
1.666
|
2.451
|
5.914
|
3.552
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-24
|
19.365
|
1.806
|
6.894
|
6.610
|
12. Thu nhập khác
|
518
|
1
|
1.466
|
41
|
26
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
1.159
|
69
|
126
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
518
|
1
|
307
|
-28
|
-100
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
494
|
19.367
|
2.113
|
6.866
|
6.510
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
996
|
1.000
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
996
|
1.000
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
494
|
19.367
|
2.113
|
5.870
|
5.510
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
494
|
19.367
|
2.113
|
5.870
|
5.510
|