TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
542.991
|
559.409
|
587.188
|
579.127
|
621.316
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.448
|
17.648
|
17.692
|
28.594
|
26.490
|
1. Tiền
|
10.948
|
17.648
|
17.692
|
28.594
|
26.490
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
959
|
1.098
|
6.098
|
6.098
|
13.098
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
959
|
1.098
|
1.098
|
1.098
|
1.098
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
246.400
|
247.018
|
256.709
|
239.342
|
278.325
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
183.938
|
184.101
|
180.855
|
170.380
|
183.487
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.788
|
8.138
|
12.295
|
12.601
|
26.198
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53.943
|
59.187
|
67.912
|
60.710
|
72.989
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.269
|
-4.408
|
-4.353
|
-4.349
|
-4.349
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
271.255
|
280.706
|
293.243
|
290.486
|
287.262
|
1. Hàng tồn kho
|
271.255
|
280.706
|
293.243
|
290.486
|
287.262
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.928
|
12.939
|
13.446
|
14.608
|
16.140
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
400
|
346
|
580
|
593
|
1.334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.528
|
12.593
|
12.867
|
14.015
|
14.269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
536
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
275.394
|
287.339
|
293.904
|
318.579
|
328.983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.331
|
8.014
|
11.656
|
9.210
|
9.111
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.331
|
8.014
|
11.656
|
9.210
|
9.111
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
211.758
|
242.798
|
239.320
|
242.845
|
235.964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
149.084
|
172.926
|
169.037
|
172.015
|
164.453
|
- Nguyên giá
|
246.730
|
275.129
|
277.171
|
285.732
|
283.970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.646
|
-102.203
|
-108.134
|
-113.716
|
-119.517
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
40.964
|
48.209
|
48.642
|
49.199
|
49.889
|
- Nguyên giá
|
48.557
|
57.824
|
57.720
|
59.290
|
62.240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.594
|
-9.615
|
-9.078
|
-10.091
|
-12.350
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.711
|
21.662
|
21.640
|
21.631
|
21.622
|
- Nguyên giá
|
23.918
|
23.918
|
23.918
|
23.918
|
23.918
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.208
|
-2.256
|
-2.278
|
-2.287
|
-2.297
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.346
|
10.311
|
21.599
|
44.025
|
61.726
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31.346
|
10.311
|
21.599
|
44.025
|
61.726
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.269
|
22.131
|
17.131
|
17.131
|
17.131
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.131
|
17.131
|
17.131
|
17.131
|
17.131
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
138
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.690
|
4.085
|
4.199
|
5.368
|
5.051
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.690
|
4.085
|
4.199
|
5.368
|
5.051
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
818.385
|
846.747
|
881.092
|
897.706
|
950.298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
492.684
|
539.600
|
536.290
|
543.023
|
614.015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
474.944
|
519.682
|
517.229
|
525.237
|
552.850
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
364.688
|
345.451
|
372.540
|
393.090
|
404.802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82.732
|
103.375
|
110.480
|
99.388
|
97.049
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.641
|
2.850
|
2.764
|
1.774
|
1.789
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
993
|
5.510
|
8.052
|
10.388
|
4.467
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.704
|
2.119
|
465
|
824
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
238
|
463
|
410
|
611
|
598
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.455
|
37.164
|
2.222
|
1.418
|
25.876
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.493
|
22.751
|
20.296
|
17.746
|
18.268
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.740
|
19.917
|
19.061
|
17.786
|
61.165
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.740
|
19.917
|
19.061
|
17.786
|
61.165
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
325.701
|
307.148
|
344.802
|
354.684
|
336.283
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
325.701
|
307.148
|
344.802
|
354.684
|
336.283
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
179.692
|
179.692
|
206.645
|
206.645
|
206.645
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.727
|
25.727
|
25.727
|
25.727
|
25.727
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
65.838
|
78.707
|
78.700
|
78.700
|
93.951
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.444
|
23.022
|
33.731
|
43.612
|
9.961
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.910
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.533
|
23.022
|
33.731
|
43.612
|
9.961
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
818.385
|
846.747
|
881.092
|
897.706
|
950.298
|