Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170.901 176.503 176.466 204.536 183.439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 875 1.072 665 664 2.049
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 170.026 175.431 175.801 203.872 181.390
4. Giá vốn hàng bán 121.604 121.502 123.961 143.338 133.396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.422 53.929 51.840 60.535 47.995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41 37 44 348 18
7. Chi phí tài chính 9.074 10.634 9.547 9.835 7.719
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.922 9.701 8.950 8.887 6.977
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 16.352 22.366 20.290 25.253 18.934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.664 8.589 8.879 13.608 8.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.374 12.376 13.168 12.187 12.583
12. Thu nhập khác 43 143 80 136
13. Chi phí khác 0 268
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 43 143 80 -132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.417 12.376 13.312 12.266 12.451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.883 2.347 2.603 2.385 2.490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.883 2.347 2.603 2.385 2.490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.533 10.029 10.709 9.881 9.961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.533 10.029 10.709 9.881 9.961