1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170.901
|
176.503
|
176.466
|
204.536
|
183.439
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
875
|
1.072
|
665
|
664
|
2.049
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170.026
|
175.431
|
175.801
|
203.872
|
181.390
|
4. Giá vốn hàng bán
|
121.604
|
121.502
|
123.961
|
143.338
|
133.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.422
|
53.929
|
51.840
|
60.535
|
47.995
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
37
|
44
|
348
|
18
|
7. Chi phí tài chính
|
9.074
|
10.634
|
9.547
|
9.835
|
7.719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.922
|
9.701
|
8.950
|
8.887
|
6.977
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.352
|
22.366
|
20.290
|
25.253
|
18.934
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.664
|
8.589
|
8.879
|
13.608
|
8.776
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.374
|
12.376
|
13.168
|
12.187
|
12.583
|
12. Thu nhập khác
|
43
|
|
143
|
80
|
136
|
13. Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
268
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
43
|
|
143
|
80
|
-132
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.417
|
12.376
|
13.312
|
12.266
|
12.451
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.883
|
2.347
|
2.603
|
2.385
|
2.490
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.883
|
2.347
|
2.603
|
2.385
|
2.490
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.533
|
10.029
|
10.709
|
9.881
|
9.961
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.533
|
10.029
|
10.709
|
9.881
|
9.961
|