I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.417
|
14.201
|
13.312
|
12.266
|
12.451
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.468
|
16.467
|
17.846
|
17.076
|
15.015
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.571
|
6.788
|
8.968
|
8.279
|
8.167
|
- Các khoản dự phòng
|
|
139
|
-55
|
-4
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
17
|
-17
|
93
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25
|
-179
|
0
|
-179
|
-129
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.922
|
9.701
|
8.950
|
8.887
|
6.977
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.884
|
30.668
|
31.158
|
29.342
|
27.466
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.233
|
-2.663
|
-13.885
|
18.788
|
-39.670
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.026
|
-9.450
|
-12.537
|
2.757
|
3.224
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.040
|
31.591
|
-2.379
|
-12.786
|
-2.649
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
271
|
-1.342
|
-347
|
-1.182
|
-424
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-138
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.375
|
-9.220
|
-9.432
|
-8.430
|
-7.434
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.329
|
0
|
-19
|
|
-8.467
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.472
|
-830
|
-2.463
|
-2.550
|
-3.042
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.268
|
38.753
|
-10.042
|
25.939
|
-30.996
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.562
|
-24.713
|
-21.348
|
-34.231
|
-21.937
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.546
|
9.249
|
4.571
|
0
|
3.073
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-5.000
|
|
-7.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
5.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
138
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
19
|
323
|
68
|
58
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.991
|
-15.445
|
-16.316
|
-34.163
|
-25.806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
8.985
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
137.648
|
133.536
|
150.847
|
158.872
|
190.628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116.875
|
-146.007
|
-119.676
|
-134.645
|
-130.721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.876
|
-4.590
|
-4.937
|
-4.952
|
-4.816
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-75
|
-50
|
-8.812
|
-157
|
-393
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.822
|
-17.111
|
26.405
|
19.117
|
54.699
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.564
|
6.197
|
47
|
10.894
|
-2.103
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.884
|
11.448
|
17.648
|
17.692
|
28.594
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
3
|
-3
|
8
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.448
|
17.648
|
17.692
|
28.594
|
26.490
|