Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.510 62.204 41.579 46.444 47.021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.510 62.204 41.579 46.444 47.021
4. Giá vốn hàng bán 77.564 35.527 30.219 34.690 40.239
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -8.054 26.678 11.360 11.754 6.782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 95.728 10.321 9.113 9.181 20.595
7. Chi phí tài chính 18.366 14.452 20.002 19.183 19.114
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.475 14.381 15.806 -14.233 11.886
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -147 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.331 1.241 6.947 11.162 4.400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.376 12.046 10.498 7.929 11.642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.453 9.261 -16.974 -17.340 -7.779
12. Thu nhập khác 3.826 3.300 260 3.632 3.300
13. Chi phí khác 11.312 4.200 -1.102 3.562 10.886
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.486 -900 1.362 70 -7.586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.967 8.360 -15.612 -17.270 -15.365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.657 3.880 -1.458 254 4.083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13.747 55 33 -4 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -15.404 3.935 -1.425 251 4.083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.371 4.425 -14.187 -17.520 -19.448
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 78 4 24 25 1.972
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.293 4.422 -14.211 -17.545 -21.420