1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69.510
|
62.204
|
41.579
|
46.444
|
47.021
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
69.510
|
62.204
|
41.579
|
46.444
|
47.021
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.564
|
35.527
|
30.219
|
34.690
|
40.239
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-8.054
|
26.678
|
11.360
|
11.754
|
6.782
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
95.728
|
10.321
|
9.113
|
9.181
|
20.595
|
7. Chi phí tài chính
|
18.366
|
14.452
|
20.002
|
19.183
|
19.114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.475
|
14.381
|
15.806
|
-14.233
|
11.886
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-147
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.331
|
1.241
|
6.947
|
11.162
|
4.400
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.376
|
12.046
|
10.498
|
7.929
|
11.642
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.453
|
9.261
|
-16.974
|
-17.340
|
-7.779
|
12. Thu nhập khác
|
3.826
|
3.300
|
260
|
3.632
|
3.300
|
13. Chi phí khác
|
11.312
|
4.200
|
-1.102
|
3.562
|
10.886
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.486
|
-900
|
1.362
|
70
|
-7.586
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.967
|
8.360
|
-15.612
|
-17.270
|
-15.365
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1.657
|
3.880
|
-1.458
|
254
|
4.083
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13.747
|
55
|
33
|
-4
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-15.404
|
3.935
|
-1.425
|
251
|
4.083
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.371
|
4.425
|
-14.187
|
-17.520
|
-19.448
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
78
|
4
|
24
|
25
|
1.972
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.293
|
4.422
|
-14.211
|
-17.545
|
-21.420
|