Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107.527 115.121 155.620 158.036 176.612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.935 6.938 4.476 21.620 7.556
1. Tiền 7.935 6.938 4.476 21.620 7.556
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89.252 100.729 144.076 126.245 155.708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.382 20.541 19.841 32.096 48.225
2. Trả trước cho người bán 10.797 8.538 31.757 40.557 51.523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 52.073 71.650 92.478 53.593 55.959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.948 6.873 6.625 9.736 12.383
1. Hàng tồn kho 10.522 7.447 7.199 10.310 12.957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -574 -574 -574 -574 -574
V. Tài sản ngắn hạn khác 392 581 443 435 965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 168 532 411 170 451
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 223 31 31 265 451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 19 0 0 63
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.926 10.742 9.965 10.767 10.094
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.000 8.422 7.845 8.679 7.932
1. Tài sản cố định hữu hình 7.883 7.375 6.867 7.771 7.094
- Nguyên giá 21.505 21.505 21.505 22.919 22.780
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.623 -14.131 -14.639 -15.147 -15.686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.118 1.048 978 908 838
- Nguyên giá 2.513 2.513 2.513 2.513 2.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.396 -1.466 -1.536 -1.605 -1.675
III. Bất động sản đầu tư 1.442 1.333 1.223 1.114 1.361
- Nguyên giá 14.220 14.220 14.220 14.220 14.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.778 -12.888 -12.997 -13.107 -13.231
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.483 987 897 974 801
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.483 987 897 974 801
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119.453 125.863 165.585 168.803 186.706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83.758 89.383 129.602 130.636 149.172
I. Nợ ngắn hạn 82.037 87.662 127.768 128.802 147.338
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.082 3.977 3.384 3.794 59.060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.577 7.234 9.348 18.945 9.413
4. Người mua trả tiền trước 3.431 6.210 21.885 33.561 20.846
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 426 934 1.117 1.252 279
6. Phải trả người lao động 0 944 2.366 2.951 3.913
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 63 133 356 303 269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36 9 36 9 36
11. Phải trả ngắn hạn khác 63.396 68.199 89.022 67.781 53.410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27 22 254 205 111
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.721 1.721 1.834 1.834 1.834
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.721 1.721 1.834 1.834 1.834
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35.695 36.480 35.982 38.167 37.534
I. Vốn chủ sở hữu 35.695 36.480 35.982 38.167 37.534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.113 31.113 31.113 31.113 31.113
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 10 10 10 10
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.473 1.473 1.473 1.473 1.473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.098 3.884 3.386 5.570 4.938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 725 3.098 909 909 909
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.374 786 2.477 4.661 4.029
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119.453 125.863 165.585 168.803 186.706