I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
999
|
2.129
|
2.747
|
-696
|
1.734
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.314
|
256
|
1.603
|
1.314
|
2.108
|
- Khấu hao TSCĐ
|
687
|
687
|
688
|
733
|
748
|
- Các khoản dự phòng
|
574
|
-574
|
574
|
|
574
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-78
|
-22
|
220
|
73
|
26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-6
|
-7
|
-8
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
133
|
170
|
128
|
516
|
767
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.313
|
2.385
|
4.350
|
619
|
3.842
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.165
|
5.428
|
-20.736
|
-27.096
|
34.891
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.075
|
248
|
-3.111
|
-2.647
|
3.437
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.926
|
23.836
|
18.019
|
-22.359
|
-6.126
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
497
|
-153
|
166
|
172
|
189
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-133
|
-182
|
-116
|
-516
|
-767
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-249
|
-213
|
-438
|
-563
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.834
|
-15.834
|
4.399
|
-4.399
|
4.404
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-15.608
|
15.608
|
-12.319
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.098
|
-95
|
18.142
|
-69.108
|
39.870
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1.413
|
-233
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
6
|
7
|
8
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
6
|
-1.407
|
-225
|
7
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-4.134
|
11.495
|
-7.954
|
56.870
|
14.131
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.970
|
-12.089
|
8.364
|
-1.604
|
-34.531
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.802
|
-2
|
-2
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.105
|
-2.395
|
408
|
55.264
|
-20.399
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.003
|
-2.485
|
17.143
|
-14.068
|
19.478
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.935
|
6.938
|
4.476
|
21.620
|
7.556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
23
|
0
|
5
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.938
|
4.476
|
21.620
|
7.556
|
27.042
|