Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 999 2.129 2.747 -696 1.734
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.314 256 1.603 1.314 2.108
- Khấu hao TSCĐ 687 687 688 733 748
- Các khoản dự phòng 574 -574 574 574
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -78 -22 220 73 26
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -6 -7 -8 -7
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 133 170 128 516 767
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.313 2.385 4.350 619 3.842
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23.165 5.428 -20.736 -27.096 34.891
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.075 248 -3.111 -2.647 3.437
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.926 23.836 18.019 -22.359 -6.126
- Tăng giảm chi phí trả trước 497 -153 166 172 189
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -133 -182 -116 -516 -767
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -249 -213 -438 -563
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.834 -15.834 4.399 -4.399 4.404
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15.608 15.608 -12.319
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.098 -95 18.142 -69.108 39.870
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.413 -233
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 6 7 8 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3 6 -1.407 -225 7
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -4.134 11.495 -7.954 56.870 14.131
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.970 -12.089 8.364 -1.604 -34.531
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.802 -2 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.105 -2.395 408 55.264 -20.399
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.003 -2.485 17.143 -14.068 19.478
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.935 6.938 4.476 21.620 7.556
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 23 0 5 8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.938 4.476 21.620 7.556 27.042