1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.559
|
38.719
|
47.442
|
74.549
|
95.830
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.559
|
38.719
|
47.442
|
74.549
|
95.830
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.552
|
29.523
|
38.167
|
67.169
|
86.443
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.007
|
9.196
|
9.274
|
7.379
|
9.387
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
148
|
103
|
95
|
65
|
114
|
7. Chi phí tài chính
|
139
|
184
|
227
|
589
|
792
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
133
|
170
|
128
|
516
|
767
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.359
|
1.587
|
1.193
|
1.368
|
1.420
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.660
|
5.398
|
5.196
|
5.914
|
5.677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
996
|
2.130
|
2.754
|
-426
|
1.612
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
8
|
4
|
3
|
137
|
13. Chi phí khác
|
5
|
9
|
11
|
273
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
-1
|
-7
|
-270
|
122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
999
|
2.129
|
2.747
|
-696
|
1.734
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213
|
438
|
563
|
-63
|
362
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
213
|
438
|
563
|
-63
|
362
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
786
|
1.691
|
2.184
|
-632
|
1.372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
786
|
1.691
|
2.184
|
-632
|
1.372
|