Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.559 38.719 47.442 74.549 95.830
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.559 38.719 47.442 74.549 95.830
4. Giá vốn hàng bán 36.552 29.523 38.167 67.169 86.443
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.007 9.196 9.274 7.379 9.387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148 103 95 65 114
7. Chi phí tài chính 139 184 227 589 792
-Trong đó: Chi phí lãi vay 133 170 128 516 767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.359 1.587 1.193 1.368 1.420
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.660 5.398 5.196 5.914 5.677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 996 2.130 2.754 -426 1.612
12. Thu nhập khác 8 8 4 3 137
13. Chi phí khác 5 9 11 273 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 -1 -7 -270 122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 999 2.129 2.747 -696 1.734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 213 438 563 -63 362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 213 438 563 -63 362
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 786 1.691 2.184 -632 1.372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 786 1.691 2.184 -632 1.372