Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 79.086 20.656 268.619 2.362.016 127.789
2. Điều chỉnh cho các khoản 181.067 185.292 -87.258 617.782 192.334
- Khấu hao TSCĐ 50.900 52.090 33.000 136.422 66.364
- Các khoản dự phòng -189 -91.436 102.529
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -16
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -61.156 -115.297 -198.134 82.613 -38.334
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 191.322 268.836 149.164 296.233 164.303
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -20.148 20.148 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 260.152 205.947 181.361 2.979.798 320.122
- Tăng, giảm các khoản phải thu -350.031 108.457 73.747 -2.209.220 2.061.328
- Tăng, giảm hàng tồn kho -480.439 -80.898 -295.461 -911.486 -146.889
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -90.406 348.567 -526.520 -107.494 -333.916
- Tăng giảm chi phí trả trước -40.223 58.328 -26.825 32.533 -68.215
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -468.548 -446.096 -457.583 -406.549 -565.662
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50.144 -9.032 -6.082 -16.214 -321.785
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18.238 -53.802 -49.874 -63.053 -68.838
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.237.877 131.472 -1.107.236 -701.685 876.152
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.921 -111.561 56.355 -61.992 -21.649
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -99 994 -343 -318 1.065
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.000 -377.369 130.000 304.200 -146.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70.750 95.800 140.000 23.800 3.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -99.000 -770.060 -1.007.866
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.884 563.028 46.890 416.258 140.298
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.614 170.893 273.901 -88.112 -1.031.152
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.333.531 845.622 2.279.003 5.506.983 2.295.466
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -737.693 -1.377.579 -1.055.417 -2.946.867 -992.765
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28 28 -3.565 -1.031.397 -177
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 595.810 -531.929 1.220.021 1.528.719 1.302.524
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -634.453 -229.564 386.687 738.922 1.147.523
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.070.647 436.193 206.630 593.316 1.332.254
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 16
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 436.193 206.630 593.316 1.332.254 2.479.777