1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
791.503
|
1.291.980
|
1.143.152
|
5.169.657
|
811.855
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
6.015
|
15.806
|
110.032
|
249
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
791.414
|
1.285.965
|
1.127.346
|
5.059.625
|
811.605
|
4. Giá vốn hàng bán
|
385.007
|
558.854
|
398.989
|
2.469.342
|
237.401
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
406.407
|
727.111
|
728.357
|
2.590.283
|
574.204
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
51.810
|
10.255
|
6.836
|
19.783
|
2.744
|
7. Chi phí tài chính
|
191.331
|
268.978
|
149.164
|
296.273
|
164.303
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
191.322
|
268.978
|
149.164
|
296.233
|
164.303
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
55.119
|
90.112
|
6.363
|
568.743
|
59.540
|
9. Chi phí bán hàng
|
146.195
|
252.108
|
181.663
|
290.173
|
203.095
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94.868
|
124.446
|
140.852
|
223.481
|
145.857
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80.943
|
181.946
|
269.878
|
2.368.882
|
123.233
|
12. Thu nhập khác
|
5.721
|
-99.385
|
4.676
|
3.721
|
11.081
|
13. Chi phí khác
|
7.578
|
-3.142
|
5.934
|
10.588
|
6.525
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.857
|
-96.244
|
-1.259
|
-6.867
|
4.556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
79.086
|
85.702
|
268.619
|
2.362.016
|
127.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.659
|
54.116
|
52.993
|
312.261
|
8.552
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-3
|
-4
|
12
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.659
|
54.113
|
52.989
|
312.273
|
8.552
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.426
|
31.589
|
215.630
|
2.049.743
|
119.237
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-17.087
|
-107.027
|
-1.742
|
-1.220
|
1.121
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
91.514
|
138.616
|
217.372
|
2.050.962
|
118.116
|