Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 791.503 1.291.980 1.143.152 5.169.657 811.855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89 6.015 15.806 110.032 249
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 791.414 1.285.965 1.127.346 5.059.625 811.605
4. Giá vốn hàng bán 385.007 558.854 398.989 2.469.342 237.401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 406.407 727.111 728.357 2.590.283 574.204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51.810 10.255 6.836 19.783 2.744
7. Chi phí tài chính 191.331 268.978 149.164 296.273 164.303
-Trong đó: Chi phí lãi vay 191.322 268.978 149.164 296.233 164.303
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 55.119 90.112 6.363 568.743 59.540
9. Chi phí bán hàng 146.195 252.108 181.663 290.173 203.095
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 94.868 124.446 140.852 223.481 145.857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80.943 181.946 269.878 2.368.882 123.233
12. Thu nhập khác 5.721 -99.385 4.676 3.721 11.081
13. Chi phí khác 7.578 -3.142 5.934 10.588 6.525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.857 -96.244 -1.259 -6.867 4.556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 79.086 85.702 268.619 2.362.016 127.789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.659 54.116 52.993 312.261 8.552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 -4 12
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.659 54.113 52.989 312.273 8.552
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.426 31.589 215.630 2.049.743 119.237
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -17.087 -107.027 -1.742 -1.220 1.121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 91.514 138.616 217.372 2.050.962 118.116