Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -41.049 61.046 29.274 167.812 181.299
2. Điều chỉnh cho các khoản 224.281 214.633 215.291 181.347 175.255
- Khấu hao TSCĐ 99.990 100.019 100.888 100.906 101.156
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -387 -387 -453 -507 -589
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 124.678 115.001 114.857 80.948 74.688
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 183.232 275.679 244.566 349.159 356.554
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.709 -55.802 -18.261 -173.380 -289.902
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 -7.799 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.038 103.476 22.695 94.516 149.631
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.211 -16.395 42.220 872 685
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -13.536 0
- Tiền lãi vay phải trả -125.363 -115.936 -100.031 -69.871 -25.609
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1.516 -867 -1.715 -16.864
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65.330 189.507 190.320 178.246 174.495
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.690 -6.205 -9.252 -4.447 -3.132
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 123
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 7.000 0 13.300 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 387 387 453 507 466
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17.303 1.182 -8.799 9.360 -2.543
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29.994 49.752 98.713 19.126 40.684
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -116.604 -190.239 -275.954 -191.285 -128.099
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.900 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -96.510 -140.487 -177.241 -172.159 -87.415
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -48.483 50.202 4.280 15.447 84.537
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49.686 1.203 9.867 1.446 7.670
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.203 9.867 1.446 3.370 48.605