Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.544 51.600 144.308 79.324 43.927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.544 51.600 144.308 79.324 43.927
4. Giá vốn hàng bán 28.784 28.898 28.406 28.920 28.806
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.760 22.702 115.902 50.404 15.121
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26 111 165 295 474
7. Chi phí tài chính 17.859 19.428 18.701 17.389 14.937
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.859 19.428 18.701 17.389 14.937
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.936 1.279 2.430 3.571 2.148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.008 2.106 94.937 29.739 -1.490
12. Thu nhập khác 1.004 123 2.163 1.086
13. Chi phí khác 17 1 54 187
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 987 122 2.109 899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.021 2.228 97.046 30.638 -1.490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3.821 1.305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 3.821 1.305
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.021 2.228 93.225 29.333 -1.490
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15.021 2.228 93.225 29.333 -1.490