I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.330
|
3.920
|
8.364
|
6.486
|
5.456
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.106
|
3.042
|
4.008
|
6.013
|
2.369
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.405
|
3.406
|
3.414
|
3.469
|
3.504
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.359
|
0
|
2.051
|
-1.512
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-39
|
0
|
-243
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
107
|
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
701
|
1.033
|
487
|
737
|
377
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.436
|
6.962
|
12.372
|
12.499
|
7.825
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.080
|
-2.057
|
-18.461
|
22.109
|
-5.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.395
|
1.413
|
162
|
4.134
|
-4.715
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.284
|
3.515
|
12.520
|
-8.796
|
-2.086
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
432
|
-1.223
|
626
|
-69
|
869
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-907
|
-894
|
-657
|
-610
|
-504
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-894
|
0
|
-1.066
|
-2.497
|
-1.237
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147
|
61
|
208
|
|
45
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.380
|
-520
|
-1.556
|
-611
|
-4.967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.866
|
7.257
|
4.147
|
26.159
|
-9.797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73
|
-74
|
-4.194
|
-1.305
|
-1.091
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
100
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1.048
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
74
|
32
|
11
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22
|
1.048
|
-4.063
|
-1.294
|
-1.083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.250
|
24.530
|
23.482
|
26.456
|
21.075
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.430
|
-36.866
|
-18.705
|
-31.129
|
-20.876
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54
|
-278
|
-4.045
|
-11.302
|
-36
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.234
|
-12.613
|
732
|
-15.975
|
163
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.390
|
-4.308
|
816
|
8.889
|
-10.717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.807
|
19.417
|
15.561
|
16.376
|
25.757
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
37
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.417
|
15.109
|
16.376
|
25.303
|
15.040
|