1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
422.770
|
327.357
|
338.074
|
1.047.499
|
1.249.444
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33.177
|
0
|
3
|
26
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
389.592
|
327.357
|
338.070
|
1.047.473
|
1.249.444
|
4. Giá vốn hàng bán
|
326.074
|
293.618
|
298.900
|
984.332
|
1.192.102
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63.518
|
33.738
|
39.170
|
63.141
|
57.342
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
364
|
3.476
|
1.771
|
17.614
|
25.938
|
7. Chi phí tài chính
|
6.970
|
6.724
|
7.716
|
19.218
|
35.767
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.707
|
4.394
|
7.338
|
18.519
|
34.713
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-17
|
719
|
-1.516
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.442
|
7.066
|
1.095
|
6.875
|
8.956
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.616
|
9.361
|
10.240
|
19.491
|
20.441
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.855
|
14.064
|
21.874
|
35.890
|
16.601
|
12. Thu nhập khác
|
3.001
|
3.273
|
1.367
|
103
|
16
|
13. Chi phí khác
|
3.366
|
986
|
1.974
|
317
|
818
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-365
|
2.286
|
-607
|
-214
|
-802
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.489
|
16.350
|
21.267
|
35.676
|
15.799
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.516
|
3.532
|
4.649
|
6.793
|
4.977
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
357
|
-108
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.516
|
3.532
|
4.649
|
7.150
|
4.869
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.974
|
12.818
|
16.618
|
28.526
|
10.930
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
74
|
2.812
|
1.308
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.974
|
12.818
|
16.544
|
25.714
|
9.621
|