I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
75.148
|
112.175
|
141.042
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54.505
|
-84.169
|
-102.788
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17.610
|
-27.772
|
-39.391
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.558
|
-1.484
|
-1.366
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6
|
-342
|
-14
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
214
|
444
|
224
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-822
|
-929
|
-18.859
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
861
|
-2.079
|
-21.152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.468
|
-7.267
|
-6.351
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
235
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.465
|
-7.264
|
-6.114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
27.260
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.897
|
69.085
|
63.569
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.825
|
-59.578
|
-63.444
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
72
|
9.507
|
27.385
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-533
|
164
|
118
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
669
|
136
|
299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
136
|
299
|
418
|