1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
768.568
|
568.216
|
759.471
|
520.150
|
683.345
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
768.568
|
568.216
|
759.471
|
520.150
|
683.345
|
4. Giá vốn hàng bán
|
730.132
|
554.875
|
753.895
|
471.309
|
656.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.436
|
13.341
|
5.576
|
48.840
|
26.949
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.913
|
375
|
112
|
382
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
17.290
|
17.767
|
16.453
|
25.045
|
18.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.809
|
0
|
13.766
|
13.448
|
9.853
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
797
|
1.418
|
416
|
605
|
497
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.737
|
6.282
|
5.809
|
7.287
|
6.327
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.525
|
-11.752
|
-16.991
|
16.285
|
1.171
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
0
|
8
|
54
|
6
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9
|
0
|
8
|
53
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.534
|
-11.752
|
-16.982
|
16.338
|
1.177
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
791
|
-466
|
-311
|
396
|
219
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
791
|
-466
|
-311
|
396
|
219
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.743
|
-11.286
|
-16.671
|
15.942
|
958
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.743
|
-11.286
|
-16.671
|
15.942
|
958
|