Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 768.568 568.216 759.471 520.150 683.345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 768.568 568.216 759.471 520.150 683.345
4. Giá vốn hàng bán 730.132 554.875 753.895 471.309 656.396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.436 13.341 5.576 48.840 26.949
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.913 375 112 382 5
7. Chi phí tài chính 17.290 17.767 16.453 25.045 18.959
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.809 0 13.766 13.448 9.853
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 797 1.418 416 605 497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.737 6.282 5.809 7.287 6.327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.525 -11.752 -16.991 16.285 1.171
12. Thu nhập khác 9 0 8 54 6
13. Chi phí khác 0 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9 0 8 53 6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.534 -11.752 -16.982 16.338 1.177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 791 -466 -311 396 219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 791 -466 -311 396 219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.743 -11.286 -16.671 15.942 958
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.743 -11.286 -16.671 15.942 958