1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
652.919
|
747.339
|
650.966
|
1.040.272
|
605.959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.133
|
10.601
|
4.665
|
4.960
|
1.135
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
647.786
|
736.738
|
646.301
|
1.035.311
|
604.824
|
4. Giá vốn hàng bán
|
600.690
|
687.029
|
593.475
|
974.848
|
557.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.096
|
49.709
|
52.826
|
60.463
|
47.018
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.339
|
14.168
|
3.378
|
13.103
|
6.983
|
7. Chi phí tài chính
|
13.405
|
15.701
|
14.936
|
16.527
|
10.196
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.593
|
14.030
|
13.920
|
11.570
|
10.018
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-178
|
-85
|
308
|
3
|
95
|
9. Chi phí bán hàng
|
26.241
|
27.396
|
27.327
|
31.356
|
27.588
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.456
|
9.803
|
9.600
|
22.873
|
11.627
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.155
|
10.891
|
4.649
|
2.812
|
4.686
|
12. Thu nhập khác
|
62
|
19
|
98
|
329
|
28
|
13. Chi phí khác
|
56
|
1.033
|
1.320
|
143
|
150
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
-1.014
|
-1.221
|
186
|
-123
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.161
|
9.878
|
3.427
|
2.998
|
4.563
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.075
|
2.191
|
0
|
1.313
|
1.138
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.075
|
2.191
|
0
|
1.313
|
1.138
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.087
|
7.687
|
3.427
|
1.685
|
3.425
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.087
|
7.687
|
3.427
|
1.685
|
3.425
|