I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
672.799
|
576.914
|
710.798
|
591.207
|
621.410
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-547.719
|
-482.307
|
-544.708
|
-470.131
|
-427.401
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.821
|
-13.617
|
-14.235
|
-20.858
|
-16.924
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.528
|
-8.510
|
-7.872
|
-8.504
|
-8.404
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-232
|
0
|
-2.789
|
-1.478
|
-933
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
242.125
|
308.138
|
544.542
|
315.070
|
288.978
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-308.482
|
-279.707
|
-500.467
|
-366.801
|
-307.153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.141
|
100.911
|
185.269
|
38.505
|
149.573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.628
|
949
|
-344
|
-174
|
-876
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-9
|
|
78
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
11
|
18
|
14
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.620
|
960
|
-335
|
-160
|
-788
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
421.233
|
300.729
|
423.736
|
358.680
|
308.643
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-466.138
|
-389.213
|
-561.047
|
-444.675
|
-460.952
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44.905
|
-88.484
|
-137.311
|
-85.996
|
-152.309
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.383
|
13.387
|
47.623
|
-47.651
|
-3.524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.725
|
28.341
|
41.729
|
85.877
|
38.231
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
5
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.341
|
41.729
|
87.331
|
38.231
|
36.152
|