Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 117.259 272.890 507.534 222.338 307.978
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -152.930 8.232 -876.380 -47.121 -236.096
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.301 -12.486 -41.352 -27.324 -24.249
4. Tiền chi trả lãi vay -3.617 -842 -6.060 -3.622 -10.662
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7.893 -17.015 -3.591 -4.118 -37.148
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -92.530 14.329 7.637 9.568 121.377
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 96.372 -60.524 29.023 -24.333 -31.319
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -59.640 204.584 -383.190 125.388 89.882
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -99.852 -184.230 309.160 -112.497 -60.047
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.077 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -136.702 -7.066 -70.950 0 -243.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 178.097 57.882 45.400 6.350 60.100
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -108.848 -151.910 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -14.117 1.198 14.494 5.334 -2.965
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82.651 -241.063 146.194 -100.813 -246.412
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 17.150 28.520 143.162 0 343.120
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 125.508 0 128.619 2.726 8.726
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 37.853 -7.496 -41.975 -26.381 -156.992
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28.667 -220 -6.971 -4.369 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 151.844 20.805 222.834 -28.024 194.853
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.553 -15.675 -14.162 -3.449 38.323
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64.912 74.469 58.795 44.727 41.278
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 6 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.469 58.795 44.639 41.278 79.650