Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 119.112 451.186 231.745 509.451 164.307
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -106.084 -516.543 -102.469 -336.745 -68.924
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.471 -10.175 2.589 -13.744 -5.710
4. Tiền chi trả lãi vay -4.264 -6.292 -9.602 -8.838 -10.079
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -183 -93 -222 -1.123 -777
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 45.351 261.526 -118.842 136.961 191.507
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -57.919 -143.909 -106.049 -364.101 -128.936
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.458 35.701 -102.850 -78.139 141.386
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -41.742 25.990 -14.131 -11.907
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3 -3 5.871 2.563 92
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10 -150 -15.070 -48.626 250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 804 1.232 -1.036 1.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -61.825 -76.080 -2.494
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 11.992 7.833
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 96 938 205 481 211
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 893 -39.726 -33.873 -126.959 -17.887
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.089 132.348 104.255 5.959
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 103.601 148.411 122.179 190.348 218.257
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -81.712 -137.076 -83.373 -122.997 -111.613
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 -160
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -343 -157 -774 -18.325
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -108 105 -1 -3.265
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21.438 13.372 170.380 150.016 115.933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.873 9.347 33.657 -55.083 239.433
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.206 27.076 37.703 71.492 12.693
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 46 133 90 385
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.076 37.703 71.492 16.499 252.511