I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
119.112
|
451.186
|
231.745
|
509.451
|
164.307
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106.084
|
-516.543
|
-102.469
|
-336.745
|
-68.924
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.471
|
-10.175
|
2.589
|
-13.744
|
-5.710
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.264
|
-6.292
|
-9.602
|
-8.838
|
-10.079
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-183
|
-93
|
-222
|
-1.123
|
-777
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
45.351
|
261.526
|
-118.842
|
136.961
|
191.507
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57.919
|
-143.909
|
-106.049
|
-364.101
|
-128.936
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.458
|
35.701
|
-102.850
|
-78.139
|
141.386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-41.742
|
25.990
|
-14.131
|
-11.907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
-3
|
5.871
|
2.563
|
92
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10
|
-150
|
-15.070
|
-48.626
|
250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
804
|
1.232
|
-1.036
|
1.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-61.825
|
-76.080
|
-2.494
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
11.992
|
7.833
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
96
|
938
|
205
|
481
|
211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
893
|
-39.726
|
-33.873
|
-126.959
|
-17.887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2.089
|
132.348
|
104.255
|
5.959
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103.601
|
148.411
|
122.179
|
190.348
|
218.257
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81.712
|
-137.076
|
-83.373
|
-122.997
|
-111.613
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
-160
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-343
|
-157
|
-774
|
-18.325
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-108
|
105
|
-1
|
-3.265
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.438
|
13.372
|
170.380
|
150.016
|
115.933
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.873
|
9.347
|
33.657
|
-55.083
|
239.433
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.206
|
27.076
|
37.703
|
71.492
|
12.693
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
46
|
133
|
90
|
385
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.076
|
37.703
|
71.492
|
16.499
|
252.511
|