I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
210.479
|
254.431
|
172.196
|
141.292
|
131.321
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-174.771
|
-202.001
|
-109.428
|
-102.961
|
-137.401
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.370
|
-18.539
|
-21.258
|
-17.325
|
-9.450
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.833
|
-1.532
|
-2.624
|
-1.165
|
-1.345
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.979
|
8.434
|
3.302
|
3.581
|
916
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.588
|
-18.508
|
-18.668
|
-16.765
|
-5.641
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.104
|
22.285
|
23.520
|
6.654
|
-21.600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.016
|
-12.240
|
0
|
-4.850
|
-3.058
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20.000
|
-15.500
|
-17.000
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10.000
|
|
22.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
996
|
1.525
|
1.786
|
1.920
|
1.701
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.020
|
-30.715
|
-3.714
|
69
|
11.142
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.325
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4.252
|
115
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.367
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.225
|
-5.225
|
-5.600
|
-5.599
|
-5.599
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.901
|
-5.225
|
-5.600
|
-1.346
|
-9.851
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.025
|
-13.656
|
14.206
|
5.376
|
-20.308
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.104
|
27.079
|
13.423
|
27.629
|
33.006
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.079
|
13.423
|
27.629
|
33.006
|
12.697
|