Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 210.479 254.431 172.196 141.292 131.321
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -174.771 -202.001 -109.428 -102.961 -137.401
3. Tiền chi trả cho người lao động -35.370 -18.539 -21.258 -17.325 -9.450
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 -3
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.833 -1.532 -2.624 -1.165 -1.345
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.979 8.434 3.302 3.581 916
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -13.588 -18.508 -18.668 -16.765 -5.641
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11.104 22.285 23.520 6.654 -21.600
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.016 -12.240 0 -4.850 -3.058
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -20.000 -15.500 -17.000 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 10.000 22.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 20.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 996 1.525 1.786 1.920 1.701
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.020 -30.715 -3.714 69 11.142
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.325 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 4.252 115
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 -4.367
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.225 -5.225 -5.600 -5.599 -5.599
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.901 -5.225 -5.600 -1.346 -9.851
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15.025 -13.656 14.206 5.376 -20.308
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.104 27.079 13.423 27.629 33.006
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.079 13.423 27.629 33.006 12.697