I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84.416
|
26.918
|
37.945
|
-42.509
|
668
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19.576
|
-8.374
|
-22.909
|
18.709
|
-1.011
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.846
|
-2.776
|
-7.693
|
9.247
|
-473
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.926
|
-115
|
115
|
-3.000
|
2.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18.687
|
3.649
|
3.880
|
-1.401
|
-1.258
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.134
|
-15.821
|
4.187
|
2.016
|
821
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.246
|
3.481
|
15.526
|
-16.937
|
747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
411
|
-145
|
145
|
-254
|
-8
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
0
|
-383
|
383
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.711
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
47
|
-47
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
48
|
46
|
-93
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.128
|
-97
|
-193
|
83
|
-55
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
3.275
|
-3.275
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
999
|
625
|
16.459
|
-16.038
|
1.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.270
|
-4.335
|
-32.687
|
29.284
|
344
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-393
|
393
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
450
|
-450
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.271
|
-3.710
|
-16.228
|
16.578
|
-1.234
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.103
|
-326
|
-894
|
-276
|
-542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.910
|
9.013
|
8.687
|
7.792
|
7.517
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.013
|
8.687
|
7.792
|
7.517
|
6.975
|