1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.129
|
44.493
|
22.769
|
21.321
|
4.937
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.129
|
44.493
|
22.769
|
21.321
|
4.937
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.505
|
40.184
|
20.628
|
8.281
|
3.217
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
624
|
4.309
|
2.141
|
13.040
|
1.720
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
10.760
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
58
|
12.544
|
63
|
1.061
|
52
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
58
|
12.544
|
63
|
1.061
|
52
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.660
|
2.036
|
1.778
|
1.698
|
1.087
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.093
|
489
|
300
|
10.281
|
581
|
12. Thu nhập khác
|
3.422
|
4.072
|
4.692
|
3.430
|
703
|
13. Chi phí khác
|
1.507
|
5.295
|
3.379
|
2.701
|
1.366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.915
|
-1.223
|
1.313
|
729
|
-663
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
822
|
-734
|
1.613
|
11.011
|
-82
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
822
|
-734
|
1.613
|
11.011
|
-82
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
-1
|
-12
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
822
|
-733
|
1.614
|
11.023
|
-82
|