Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.129 44.493 22.769 21.321 4.937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.129 44.493 22.769 21.321 4.937
4. Giá vốn hàng bán 10.505 40.184 20.628 8.281 3.217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 624 4.309 2.141 13.040 1.720
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 10.760 0 0 0
7. Chi phí tài chính 58 12.544 63 1.061 52
-Trong đó: Chi phí lãi vay 58 12.544 63 1.061 52
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.660 2.036 1.778 1.698 1.087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.093 489 300 10.281 581
12. Thu nhập khác 3.422 4.072 4.692 3.430 703
13. Chi phí khác 1.507 5.295 3.379 2.701 1.366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.915 -1.223 1.313 729 -663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 822 -734 1.613 11.011 -82
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 822 -734 1.613 11.011 -82
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 -1 -12 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 822 -733 1.614 11.023 -82