1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.117
|
72.806
|
77.310
|
76.543
|
80.037
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.117
|
72.806
|
77.310
|
76.543
|
80.037
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.669
|
39.001
|
42.184
|
45.125
|
51.437
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.448
|
33.805
|
35.126
|
31.418
|
28.600
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.782
|
2.854
|
2.684
|
2.666
|
6.508
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
|
1.554
|
0
|
83
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.004
|
1.645
|
1.407
|
1.725
|
1.114
|
9. Chi phí bán hàng
|
311
|
351
|
54
|
501
|
845
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.806
|
5.465
|
6.352
|
6.101
|
6.791
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.115
|
32.488
|
31.257
|
29.208
|
28.503
|
12. Thu nhập khác
|
8.574
|
|
294
|
205
|
4.113
|
13. Chi phí khác
|
6.010
|
14
|
1
|
79
|
1.247
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.564
|
-14
|
293
|
127
|
2.866
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.679
|
32.474
|
31.551
|
29.335
|
31.369
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.476
|
6.267
|
5.893
|
5.427
|
4.859
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.476
|
6.267
|
5.893
|
5.427
|
4.859
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.203
|
26.207
|
25.658
|
23.908
|
26.510
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.303
|
-84
|
414
|
318
|
724
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.900
|
26.291
|
25.244
|
23.590
|
25.786
|