Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76.117 72.806 77.310 76.543 80.037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 76.117 72.806 77.310 76.543 80.037
4. Giá vốn hàng bán 48.669 39.001 42.184 45.125 51.437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.448 33.805 35.126 31.418 28.600
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.782 2.854 2.684 2.666 6.508
7. Chi phí tài chính 1 1.554 0 83
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.004 1.645 1.407 1.725 1.114
9. Chi phí bán hàng 311 351 54 501 845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.806 5.465 6.352 6.101 6.791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.115 32.488 31.257 29.208 28.503
12. Thu nhập khác 8.574 294 205 4.113
13. Chi phí khác 6.010 14 1 79 1.247
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.564 -14 293 127 2.866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.679 32.474 31.551 29.335 31.369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.476 6.267 5.893 5.427 4.859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.476 6.267 5.893 5.427 4.859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.203 26.207 25.658 23.908 26.510
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.303 -84 414 318 724
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.900 26.291 25.244 23.590 25.786