1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
956.018
|
1.428.491
|
2.193.884
|
2.924.336
|
2.050.960
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.037
|
11.936
|
3.617
|
23.533
|
7.661
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
948.981
|
1.416.555
|
2.190.268
|
2.900.803
|
2.043.298
|
4. Giá vốn hàng bán
|
734.685
|
1.224.787
|
1.908.906
|
2.536.189
|
1.724.138
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
214.296
|
191.768
|
281.361
|
364.614
|
319.160
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
54.707
|
10.376
|
13.727
|
59.492
|
57.059
|
7. Chi phí tài chính
|
46.444
|
50.724
|
56.505
|
122.973
|
137.848
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.478
|
41.886
|
44.680
|
61.406
|
74.974
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
655
|
1.317
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
42.688
|
40.708
|
91.936
|
119.375
|
59.233
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.728
|
36.726
|
53.356
|
62.496
|
80.308
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134.142
|
74.641
|
94.607
|
119.263
|
98.830
|
12. Thu nhập khác
|
27.712
|
1.226
|
15.433
|
2.324
|
1.061
|
13. Chi phí khác
|
6.574
|
4.722
|
11.670
|
9.488
|
11.979
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21.137
|
-3.496
|
3.763
|
-7.164
|
-10.918
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
155.280
|
71.144
|
98.370
|
112.099
|
87.912
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.674
|
8.458
|
15.205
|
17.700
|
13.883
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
210
|
-1.005
|
231
|
-754
|
617
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.885
|
7.453
|
15.436
|
16.946
|
14.500
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
140.395
|
63.691
|
82.934
|
95.153
|
73.412
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
14.692
|
18.393
|
22.967
|
22.219
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
140.395
|
48.999
|
64.541
|
72.186
|
51.193
|