1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
527.851
|
758.287
|
470.981
|
910.831
|
823.017
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
995
|
589
|
385
|
13.664
|
8.875
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
526.856
|
757.698
|
470.596
|
897.167
|
814.142
|
4. Giá vốn hàng bán
|
451.073
|
663.143
|
390.916
|
767.091
|
714.253
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.783
|
94.555
|
79.680
|
130.076
|
99.889
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.726
|
5.294
|
7.597
|
12.190
|
8.893
|
7. Chi phí tài chính
|
12.020
|
19.134
|
18.922
|
34.283
|
26.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.640
|
13.527
|
12.678
|
13.509
|
12.139
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.074
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.291
|
35.432
|
27.751
|
37.161
|
27.975
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.810
|
15.484
|
14.805
|
14.847
|
14.007
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.462
|
29.798
|
25.798
|
55.976
|
40.409
|
12. Thu nhập khác
|
1.566
|
1.121
|
5.351
|
240
|
188
|
13. Chi phí khác
|
2.057
|
2.820
|
2.048
|
3.622
|
1.794
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-491
|
-1.700
|
3.303
|
-3.381
|
-1.607
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.971
|
28.098
|
29.102
|
52.594
|
38.802
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.383
|
4.315
|
4.031
|
6.153
|
5.076
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.383
|
4.315
|
4.031
|
6.153
|
5.076
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.588
|
23.783
|
25.071
|
46.442
|
33.726
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.431
|
5.544
|
5.844
|
10.826
|
7.862
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.157
|
18.239
|
19.227
|
35.616
|
25.865
|