1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
226.294
|
93.432
|
94.083
|
110.381
|
248.039
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
226.294
|
93.432
|
94.083
|
110.381
|
248.039
|
4. Giá vốn hàng bán
|
183.544
|
55.831
|
65.921
|
65.383
|
180.376
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.750
|
37.601
|
28.162
|
44.998
|
67.663
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.503
|
2.581
|
2.086
|
1.005
|
1.032
|
7. Chi phí tài chính
|
4.174
|
2.675
|
1.941
|
1.456
|
1.726
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.080
|
2.675
|
1.941
|
1.456
|
1.726
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-108
|
|
112
|
0
|
-56
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.651
|
5.561
|
4.687
|
10.179
|
15.542
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.107
|
7.474
|
10.569
|
5.995
|
10.015
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.213
|
24.473
|
13.162
|
28.373
|
41.355
|
12. Thu nhập khác
|
129
|
848
|
561
|
523
|
662
|
13. Chi phí khác
|
161
|
12
|
149
|
49
|
510
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-32
|
835
|
412
|
473
|
152
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.181
|
25.308
|
13.574
|
28.846
|
41.507
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.593
|
5.190
|
4.095
|
5.697
|
8.459
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
333
|
-80
|
-1.271
|
102
|
791
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.926
|
5.110
|
2.824
|
5.800
|
9.250
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.255
|
20.198
|
10.750
|
23.047
|
32.257
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.352
|
6.744
|
3.113
|
7.484
|
10.234
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.903
|
13.454
|
7.637
|
15.562
|
22.023
|