Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 226.294 93.432 94.083 110.381 248.039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 226.294 93.432 94.083 110.381 248.039
4. Giá vốn hàng bán 183.544 55.831 65.921 65.383 180.376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.750 37.601 28.162 44.998 67.663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.503 2.581 2.086 1.005 1.032
7. Chi phí tài chính 4.174 2.675 1.941 1.456 1.726
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.080 2.675 1.941 1.456 1.726
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -108 112 0 -56
9. Chi phí bán hàng 7.651 5.561 4.687 10.179 15.542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.107 7.474 10.569 5.995 10.015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.213 24.473 13.162 28.373 41.355
12. Thu nhập khác 129 848 561 523 662
13. Chi phí khác 161 12 149 49 510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -32 835 412 473 152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.181 25.308 13.574 28.846 41.507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.593 5.190 4.095 5.697 8.459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 333 -80 -1.271 102 791
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.926 5.110 2.824 5.800 9.250
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.255 20.198 10.750 23.047 32.257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.352 6.744 3.113 7.484 10.234
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.903 13.454 7.637 15.562 22.023