I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.181
|
25.308
|
12.734
|
28.846
|
41.507
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.263
|
552
|
1.767
|
584
|
-101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.227
|
1.123
|
1.320
|
1.061
|
87
|
- Các khoản dự phòng
|
269
|
-762
|
1.908
|
-960
|
-906
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.687
|
-2.484
|
-3.431
|
-972
|
-1.008
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.080
|
2.675
|
1.969
|
1.456
|
1.726
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.444
|
25.860
|
14.500
|
29.431
|
41.406
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46.410
|
37.947
|
7.989
|
-17.500
|
-57.407
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-334.671
|
-21.776
|
20.486
|
-27.251
|
-119.871
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
344.202
|
-78.287
|
-7.287
|
1.449
|
87.237
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.299
|
-30.749
|
-13.983
|
5.769
|
4.611
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.080
|
-2.675
|
-1.844
|
-1.923
|
-1.723
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.197
|
|
-70.549
|
-87
|
312
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29
|
-887
|
-798
|
-340
|
114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.442
|
-70.567
|
-51.486
|
-10.451
|
-45.321
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-359
|
-21
|
-270
|
-783
|
-680
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.585
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.650
|
-12.040
|
-6.591
|
5.100
|
6.101
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-5.049
|
7.400
|
-1.465
|
2.800
|
-11.595
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-300
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.049
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.191
|
2.484
|
1.299
|
1.425
|
1.911
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.703
|
-2.177
|
-7.027
|
8.542
|
-4.264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-22
|
|
24.949
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147.842
|
30.427
|
49.964
|
38.766
|
109.770
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-158.142
|
-72.156
|
-66.229
|
-39.760
|
-42.144
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-895
|
|
-27.603
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.217
|
-41.729
|
-18.920
|
-995
|
67.625
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31.362
|
-114.472
|
-77.433
|
-2.904
|
18.040
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
296.493
|
267.627
|
153.155
|
75.722
|
72.818
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
265.131
|
153.155
|
75.722
|
72.818
|
90.858
|