Thu nhập lãi thuần
|
12.666.171
|
12.757.470
|
13.087.437
|
14.572.026
|
15.174.236
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
32.760.300
|
34.116.537
|
32.837.820
|
32.637.238
|
30.951.965
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-20.094.129
|
-21.359.067
|
-19.750.383
|
-18.065.212
|
-15.777.729
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
2.000.671
|
1.784.179
|
1.815.170
|
1.553.809
|
177.875
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3.341.451
|
2.901.827
|
2.835.950
|
3.310.266
|
3.091.737
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.340.780
|
-1.117.648
|
-1.020.780
|
-1.756.457
|
-1.312.984
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.172.650
|
1.176.766
|
1.135.313
|
763.380
|
1.344.217
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
28.015
|
201.509
|
-19.950
|
82.990
|
38.253
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
14.889
|
1.967
|
-12.987
|
-157.990
|
-106.162
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1.019.958
|
1.778.147
|
1.409.768
|
1.539.941
|
778.121
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.205.592
|
2.076.206
|
1.735.446
|
2.009.290
|
1.279.714
|
Chi phí hoạt động khác
|
-185.634
|
-298.059
|
-325.678
|
-469.349
|
-501.593
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
115.691
|
71.892
|
-21.597
|
121.282
|
59.471
|
Chi phí hoạt động
|
-4.313.889
|
-4.743.381
|
-5.081.879
|
-6.304.215
|
-4.807.448
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
12.704.156
|
13.028.549
|
12.311.275
|
12.171.223
|
14.259.441
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-6.723.821
|
-6.478.353
|
-7.440.325
|
-4.472.642
|
-8.049.159
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5.980.335
|
6.550.196
|
4.870.950
|
7.698.581
|
6.210.282
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.149.134
|
-1.286.541
|
-975.628
|
-1.555.357
|
-1.207.758
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.149.134
|
-1.286.541
|
-975.628
|
-1.555.298
|
-1.207.758
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
-59
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4.831.201
|
5.263.655
|
3.895.322
|
6.143.224
|
5.002.524
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
24.824
|
60.349
|
32.247
|
23.749
|
43.714
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4.806.377
|
5.203.306
|
3.863.075
|
6.119.475
|
4.958.810
|