Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 12.666.171 12.757.470 13.087.437 14.572.026 15.174.236
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 32.760.300 34.116.537 32.837.820 32.637.238 30.951.965
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -20.094.129 -21.359.067 -19.750.383 -18.065.212 -15.777.729
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 2.000.671 1.784.179 1.815.170 1.553.809 177.875
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.341.451 2.901.827 2.835.950 3.310.266 3.091.737
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.340.780 -1.117.648 -1.020.780 -1.756.457 -1.312.984
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.172.650 1.176.766 1.135.313 763.380 1.344.217
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 28.015 201.509 -19.950 82.990 38.253
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 14.889 1.967 -12.987 -157.990 -106.162
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1.019.958 1.778.147 1.409.768 1.539.941 778.121
Thu nhập từ hoạt động khác 1.205.592 2.076.206 1.735.446 2.009.290 1.279.714
Chi phí hoạt động khác -185.634 -298.059 -325.678 -469.349 -501.593
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 115.691 71.892 -21.597 121.282 59.471
Chi phí hoạt động -4.313.889 -4.743.381 -5.081.879 -6.304.215 -4.807.448
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12.704.156 13.028.549 12.311.275 12.171.223 14.259.441
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -6.723.821 -6.478.353 -7.440.325 -4.472.642 -8.049.159
Tổng lợi nhuận trước thuế 5.980.335 6.550.196 4.870.950 7.698.581 6.210.282
Chi phí thuế TNDN -1.149.134 -1.286.541 -975.628 -1.555.357 -1.207.758
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.149.134 -1.286.541 -975.628 -1.555.298 -1.207.758
Chi phí thuế TNDN giữ lại -59
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4.831.201 5.263.655 3.895.322 6.143.224 5.002.524
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 24.824 60.349 32.247 23.749 43.714
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4.806.377 5.203.306 3.863.075 6.119.475 4.958.810