Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.292 6.063 872 2.301 910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.292 6.063 872 2.301 910
4. Giá vốn hàng bán 2.229 1.271 1.390 2.989 1.379
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.064 4.791 -519 -688 -469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.811 7.338 7.783 7.113 6.699
7. Chi phí tài chính 20.522 7.064 51.759 21.972 36.920
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.678 2.234 47.864 14.449 28.374
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.931 3.017 11.760 4.603 13
9. Chi phí bán hàng 184 115 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.480 6.640 5.555 4.803 6.011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -196 1.259 -38.405 -15.747 -36.688
12. Thu nhập khác 1 2 0 0 0
13. Chi phí khác -383 14 756 -21 600
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 384 -12 -756 22 -600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 188 1.247 -39.161 -15.725 -37.287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2.008 1.093 1.095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.008 1.093 1.095
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 188 1.247 -41.170 -16.818 -38.382
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2 105 -46 84 1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 186 1.142 -41.124 -16.825 -38.384