I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.621
|
1.247
|
-38.010
|
-15.725
|
-38.277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.827
|
2.552
|
23.540
|
42.912
|
28.944
|
- Khấu hao TSCĐ
|
641
|
592
|
592
|
592
|
570
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.492
|
-274
|
-27.389
|
33.650
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15.678
|
2.234
|
50.337
|
8.669
|
28.374
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.206
|
3.799
|
-14.469
|
27.187
|
-9.333
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
122.118
|
-95.879
|
27.603
|
-17.730
|
9.273
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75.953
|
-16.642
|
-43.845
|
-3.574
|
-5.592
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
155.639
|
28.020
|
38.047
|
-32.865
|
10.118
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10
|
125
|
96
|
46
|
-186
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-9.493
|
9.493
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-504
|
-16.817
|
-11.396
|
23
|
-7.279
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-72
|
-39
|
-606
|
488
|
-53
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
203.424
|
-106.926
|
4.922
|
-26.426
|
-3.053
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-2.265
|
2.265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34.921
|
-795
|
-961
|
1.756
|
-2.288
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-1.470
|
1.470
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
274
|
-248
|
-26
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.920
|
-521
|
-2.679
|
935
|
-23
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62.313
|
257.944
|
202.440
|
96.897
|
104.288
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-181.380
|
-200.080
|
-190.346
|
-85.824
|
-106.914
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-119.067
|
57.864
|
12.094
|
11.072
|
-2.626
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49.437
|
-49.583
|
14.336
|
-14.418
|
-5.701
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110.167
|
159.600
|
110.016
|
124.353
|
109.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
159.605
|
110.016
|
124.353
|
109.934
|
104.233
|