Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.621 1.247 -38.010 -15.725 -38.277
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.827 2.552 23.540 42.912 28.944
- Khấu hao TSCĐ 641 592 592 592 570
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.492 -274 -27.389 33.650 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 15.678 2.234 50.337 8.669 28.374
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.206 3.799 -14.469 27.187 -9.333
- Tăng, giảm các khoản phải thu 122.118 -95.879 27.603 -17.730 9.273
- Tăng, giảm hàng tồn kho -75.953 -16.642 -43.845 -3.574 -5.592
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 155.639 28.020 38.047 -32.865 10.118
- Tăng giảm chi phí trả trước -10 125 96 46 -186
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -9.493 9.493 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -504 -16.817 -11.396 23 -7.279
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -72 -39 -606 488 -53
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 203.424 -106.926 4.922 -26.426 -3.053
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.265 2.265
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34.921 -795 -961 1.756 -2.288
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1.470 1.470 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 274 -248 -26 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34.920 -521 -2.679 935 -23
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 62.313 257.944 202.440 96.897 104.288
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -181.380 -200.080 -190.346 -85.824 -106.914
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -119.067 57.864 12.094 11.072 -2.626
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 49.437 -49.583 14.336 -14.418 -5.701
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110.167 159.600 110.016 124.353 109.934
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 159.605 110.016 124.353 109.934 104.233