I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68.176
|
43.135
|
15.657
|
12.201
|
-90.765
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.239
|
22.920
|
51.449
|
56.388
|
97.948
|
- Khấu hao TSCĐ
|
737
|
704
|
564
|
2.423
|
2.347
|
- Các khoản dự phòng
|
-75
|
237
|
1.315
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-742
|
-114
|
-81
|
-20.799
|
5.987
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28.319
|
22.093
|
49.650
|
74.764
|
89.614
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96.415
|
66.054
|
67.106
|
68.589
|
7.183
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-81.644
|
-76.842
|
-112.055
|
-516.849
|
-76.734
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.650
|
-7.989
|
-9.978
|
-151.433
|
-69.653
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
297.678
|
-143.209
|
59.481
|
71.245
|
43.319
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.773
|
-49.941
|
-20.484
|
1.455
|
81
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1.529
|
0
|
30
|
448
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.416
|
-11.521
|
-19.639
|
-31.175
|
-35.469
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.843
|
-6.722
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
23
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.630
|
-2.695
|
0
|
-2.489
|
-210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
267.212
|
-232.841
|
-35.539
|
-560.209
|
-131.483
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-120
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-251
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-220.421
|
-2.288
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-120.251
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
742
|
123
|
81
|
161
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
492
|
3
|
81
|
-340.510
|
-2.288
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
753.672
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-5.750
|
-710
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272.833
|
629.997
|
434.869
|
1.192.570
|
661.568
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-535.528
|
-392.975
|
-403.290
|
-940.232
|
-583.164
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
5.100
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-268.445
|
236.312
|
31.579
|
1.011.110
|
78.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-741
|
3.474
|
-3.879
|
110.391
|
-55.366
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.683
|
36.881
|
53.098
|
49.214
|
159.600
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.942
|
40.356
|
49.219
|
159.605
|
104.233
|