1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
458.147
|
133.875
|
82.243
|
112.242
|
201.648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
458.147
|
133.875
|
82.243
|
112.242
|
201.648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
203.441
|
83.284
|
57.479
|
60.018
|
104.788
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
254.705
|
50.591
|
24.764
|
52.224
|
96.860
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
741
|
6.004
|
8.501
|
11.056
|
7.535
|
7. Chi phí tài chính
|
1.047
|
2
|
371
|
829
|
1.228
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.047
|
2
|
371
|
829
|
1.228
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
169
|
198
|
198
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.569
|
3.080
|
2.587
|
6.071
|
8.297
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
247.662
|
53.314
|
30.108
|
56.380
|
94.870
|
12. Thu nhập khác
|
200
|
305
|
129
|
55
|
0
|
13. Chi phí khác
|
24
|
148
|
0
|
1.213
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
176
|
156
|
129
|
-1.158
|
-45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
247.838
|
53.470
|
30.237
|
55.222
|
94.825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49.726
|
11.761
|
6.126
|
11.257
|
19.096
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
-174
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49.726
|
11.761
|
6.126
|
11.257
|
18.922
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
198.111
|
41.709
|
24.111
|
43.965
|
75.903
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
68.112
|
14.717
|
8.175
|
13.755
|
24.551
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
129.999
|
26.992
|
15.936
|
30.211
|
51.351
|