I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
247.838
|
67.811
|
30.237
|
55.222
|
94.825
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
153.034
|
20.164
|
8.043
|
16.533
|
47.137
|
- Khấu hao TSCĐ
|
129.037
|
27.494
|
14.588
|
23.343
|
41.667
|
- Các khoản dự phòng
|
23.891
|
4.151
|
1.743
|
3.471
|
11.777
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-941
|
-11.484
|
-8.659
|
-11.110
|
-7.535
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.047
|
2
|
371
|
829
|
1.228
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
400.871
|
87.974
|
38.280
|
71.755
|
141.961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.280
|
1.011
|
-43.911
|
10.710
|
-32.487
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37.168
|
-9.617
|
-18.606
|
12.196
|
16.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-188.973
|
67.247
|
-22.816
|
-98.004
|
22.084
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.623
|
737
|
44
|
-436
|
2.234
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.047
|
-2
|
-371
|
-829
|
-1.228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30.603
|
-1.188
|
610
|
-30.624
|
-46.263
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
10.352
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
-550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
199.760
|
146.162
|
-46.770
|
-24.881
|
102.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.405
|
-26.119
|
-10.904
|
-23.328
|
-10.079
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
409
|
159
|
55
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-236.027
|
-330.756
|
-44.550
|
-407.271
|
-171.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31.028
|
150.000
|
60.673
|
411.028
|
190.813
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
741
|
11.075
|
8.501
|
11.056
|
7.535
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-212.462
|
-195.391
|
13.878
|
-8.461
|
17.069
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
648
|
9.140
|
0
|
52.245
|
3.660
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.753
|
-22.187
|
-23.304
|
-10.232
|
-604
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.105
|
-13.047
|
-23.304
|
42.013
|
3.056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.808
|
-62.277
|
-56.195
|
8.672
|
122.785
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
178.367
|
164.559
|
102.282
|
46.087
|
62.320
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
164.559
|
102.282
|
46.087
|
54.758
|
185.105
|