Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 247.838 67.811 30.237 55.222 94.825
2. Điều chỉnh cho các khoản 153.034 20.164 8.043 16.533 47.137
- Khấu hao TSCĐ 129.037 27.494 14.588 23.343 41.667
- Các khoản dự phòng 23.891 4.151 1.743 3.471 11.777
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -941 -11.484 -8.659 -11.110 -7.535
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.047 2 371 829 1.228
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 400.871 87.974 38.280 71.755 141.961
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19.280 1.011 -43.911 10.710 -32.487
- Tăng, giảm hàng tồn kho 37.168 -9.617 -18.606 12.196 16.909
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -188.973 67.247 -22.816 -98.004 22.084
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.623 737 44 -436 2.234
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.047 -2 -371 -829 -1.228
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -30.603 -1.188 610 -30.624 -46.263
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 10.352 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -550
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 199.760 146.162 -46.770 -24.881 102.660
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.405 -26.119 -10.904 -23.328 -10.079
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 200 409 159 55 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -236.027 -330.756 -44.550 -407.271 -171.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31.028 150.000 60.673 411.028 190.813
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 741 11.075 8.501 11.056 7.535
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -212.462 -195.391 13.878 -8.461 17.069
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 648 9.140 0 52.245 3.660
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.753 -22.187 -23.304 -10.232 -604
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.105 -13.047 -23.304 42.013 3.056
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.808 -62.277 -56.195 8.672 122.785
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 178.367 164.559 102.282 46.087 62.320
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 164.559 102.282 46.087 54.758 185.105