I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
292.860
|
319.880
|
359.531
|
556.256
|
367.088
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-282.236
|
-326.144
|
-318.819
|
-342.869
|
-372.476
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.626
|
-7.239
|
-10.371
|
-12.460
|
-59
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15.875
|
-14.888
|
-17.056
|
-12.473
|
-11.838
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.000
|
-3.914
|
0
|
-8.000
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
556
|
1.068
|
11
|
2.943
|
605
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-391
|
-3.200
|
-2.393
|
-84.224
|
-9.729
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.714
|
-34.437
|
10.903
|
99.173
|
-26.409
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.242
|
-4.103
|
-1.422
|
-82.785
|
-590
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
250
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
-12.800
|
-35.000
|
-21.200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5.000
|
0
|
20.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-20.000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-27.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
269
|
1.404
|
9
|
2.214
|
873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38.973
|
-10.500
|
-36.164
|
-101.771
|
-26.717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
295.760
|
314.681
|
305.460
|
316.517
|
346.167
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-258.728
|
-289.109
|
-291.668
|
-277.866
|
-313.218
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.447
|
3.447
|
-3.760
|
-3.563
|
-3.675
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.585
|
29.020
|
10.032
|
35.088
|
29.274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.102
|
-15.917
|
-15.228
|
32.490
|
-23.852
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127.603
|
103.501
|
87.586
|
72.358
|
104.848
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103.501
|
87.586
|
72.358
|
104.848
|
80.996
|