1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.305
|
1.222
|
1.753
|
8.664
|
2.009
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.305
|
1.222
|
1.753
|
8.664
|
2.009
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.998
|
909
|
1.396
|
6.939
|
1.826
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.307
|
312
|
357
|
1.726
|
183
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
676
|
653
|
623
|
2
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
676
|
652
|
620
|
2
|
3
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
704
|
611
|
826
|
618
|
885
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.878
|
1.281
|
1.264
|
1.260
|
787
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.950
|
-2.232
|
-2.355
|
-154
|
-1.493
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
7
|
56
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
0
|
-7
|
-56
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.952
|
-2.232
|
-2.362
|
-210
|
-1.493
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.952
|
-2.232
|
-2.362
|
-210
|
-1.493
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.952
|
-2.232
|
-2.362
|
-210
|
-1.493
|