Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.305 1.222 1.753 8.664 2.009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.305 1.222 1.753 8.664 2.009
4. Giá vốn hàng bán 11.998 909 1.396 6.939 1.826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.307 312 357 1.726 183
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 6
7. Chi phí tài chính 676 653 623 2 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 676 652 620 2 3
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 704 611 826 618 885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.878 1.281 1.264 1.260 787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.950 -2.232 -2.355 -154 -1.493
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 2 0 7 56 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 0 -7 -56 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.952 -2.232 -2.362 -210 -1.493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.952 -2.232 -2.362 -210 -1.493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.952 -2.232 -2.362 -210 -1.493