TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102.124
|
142.366
|
103.996
|
85.674
|
91.867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
264
|
234
|
677
|
867
|
206
|
1. Tiền
|
264
|
234
|
677
|
867
|
206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.362
|
74.566
|
72.100
|
56.526
|
61.173
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.265
|
46.073
|
67.605
|
48.614
|
51.729
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.191
|
23.300
|
4.198
|
4.685
|
8.915
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.659
|
13.351
|
9.374
|
12.277
|
9.606
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.753
|
-8.157
|
-9.077
|
-9.049
|
-9.076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60.057
|
67.413
|
31.074
|
27.649
|
30.469
|
1. Hàng tồn kho
|
65.739
|
73.442
|
31.074
|
27.649
|
30.469
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.682
|
-6.029
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
331
|
152
|
144
|
632
|
19
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
65
|
27
|
63
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
158
|
0
|
30
|
483
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
87
|
87
|
87
|
17
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.571
|
32.598
|
46.576
|
23.395
|
20.607
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
19.033
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
19.033
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.158
|
31.981
|
27.543
|
23.395
|
20.607
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.480
|
28.144
|
23.719
|
19.618
|
16.682
|
- Nguyên giá
|
82.774
|
80.036
|
79.550
|
78.258
|
80.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.294
|
-51.891
|
-55.832
|
-58.640
|
-63.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.679
|
3.837
|
3.825
|
3.777
|
3.925
|
- Nguyên giá
|
5.576
|
4.180
|
4.169
|
4.120
|
4.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-898
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.413
|
617
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.413
|
617
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
141.695
|
174.964
|
150.572
|
109.069
|
112.474
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.987
|
120.135
|
94.680
|
63.473
|
75.664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.609
|
120.135
|
94.680
|
63.473
|
75.664
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
58.558
|
29.643
|
31.547
|
26.363
|
31.208
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.967
|
25.791
|
33.591
|
15.443
|
12.898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.996
|
34.429
|
5.186
|
4.484
|
9.783
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.446
|
7.613
|
9.784
|
9.853
|
9.169
|
6. Phải trả người lao động
|
1.150
|
1.010
|
747
|
1.105
|
989
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.813
|
718
|
1.089
|
209
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
679
|
0
|
324
|
3.860
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.074
|
17.687
|
11.050
|
2.949
|
5.684
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
940
|
992
|
1.579
|
1.386
|
1.386
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
478
|
478
|
478
|
478
|
478
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
378
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
378
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53.708
|
54.828
|
55.892
|
45.596
|
36.810
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53.708
|
54.828
|
55.892
|
45.596
|
36.810
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53.960
|
53.960
|
53.960
|
53.960
|
53.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
9.637
|
9.544
|
9.306
|
8.346
|
11.308
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34.788
|
-33.575
|
-32.273
|
-41.609
|
-53.357
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-19.884
|
-34.721
|
-33.390
|
-31.482
|
-44.221
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-14.904
|
1.146
|
1.118
|
-10.127
|
-9.136
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
141.695
|
174.964
|
150.572
|
109.069
|
112.474
|