Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.124 142.366 103.996 85.674 91.867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 264 234 677 867 206
1. Tiền 264 234 677 867 206
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.362 74.566 72.100 56.526 61.173
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.265 46.073 67.605 48.614 51.729
2. Trả trước cho người bán 8.191 23.300 4.198 4.685 8.915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.659 13.351 9.374 12.277 9.606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.753 -8.157 -9.077 -9.049 -9.076
IV. Tổng hàng tồn kho 60.057 67.413 31.074 27.649 30.469
1. Hàng tồn kho 65.739 73.442 31.074 27.649 30.469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.682 -6.029 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 331 152 144 632 19
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 65 27 63 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 158 0 30 483 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 87 87 87 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.571 32.598 46.576 23.395 20.607
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 19.033 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 19.033 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.158 31.981 27.543 23.395 20.607
1. Tài sản cố định hữu hình 33.480 28.144 23.719 19.618 16.682
- Nguyên giá 82.774 80.036 79.550 78.258 80.032
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.294 -51.891 -55.832 -58.640 -63.350
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.679 3.837 3.825 3.777 3.925
- Nguyên giá 5.576 4.180 4.169 4.120 4.269
- Giá trị hao mòn lũy kế -898 -344 -344 -344 -344
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.413 617 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.413 617 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141.695 174.964 150.572 109.069 112.474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.987 120.135 94.680 63.473 75.664
I. Nợ ngắn hạn 87.609 120.135 94.680 63.473 75.664
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58.558 29.643 31.547 26.363 31.208
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.967 25.791 33.591 15.443 12.898
4. Người mua trả tiền trước 8.996 34.429 5.186 4.484 9.783
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.446 7.613 9.784 9.853 9.169
6. Phải trả người lao động 1.150 1.010 747 1.105 989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.813 718 1.089 209
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 679 0 324 3.860
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.074 17.687 11.050 2.949 5.684
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 940 992 1.579 1.386 1.386
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 478 478 478 478 478
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 378 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 378 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53.708 54.828 55.892 45.596 36.810
I. Vốn chủ sở hữu 53.708 54.828 55.892 45.596 36.810
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53.960 53.960 53.960 53.960 53.960
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.091 16.091 16.091 16.091 16.091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9.637 9.544 9.306 8.346 11.308
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.808 8.808 8.808 8.808 8.808
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.788 -33.575 -32.273 -41.609 -53.357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.884 -34.721 -33.390 -31.482 -44.221
- LNST chưa phân phối kỳ này -14.904 1.146 1.118 -10.127 -9.136
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141.695 174.964 150.572 109.069 112.474