Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 405.528 465.943 181.579 228.754 268.181
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -413.026 -116.168 -135.831 -120.949 -216.033
3. Tiền chi trả cho người lao động -18.072 -20.923 -29.981 -17.002 -17.253
4. Tiền chi trả lãi vay -3.646 -2.660 -485 -480 -571
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.694 -9.000 -3.130 -2.080 -3.797
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.529 5.278 5.195 4.712 2.455
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.633 -37.725 -25.608 -24.664 -15.879
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43.014 284.745 -8.261 68.291 17.103
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.391 -8.263 -821 -5.943 -1.302
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 400 0 0 41 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.300 1.000 -5.300 -75.000 43.318
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 5.355 4.150 6.133 19.820
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1.815 -200 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -100 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 347 589 768 -791 5.087
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.945 -1.419 -3.019 -75.761 66.987
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15 -15 10.000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -15 -57 0 -30 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 284.902 31.291 45.616 38.329 99.079
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -227.164 -257.199 -46.278 -41.585 -87.867
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.509 -5 -11 -27.689 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52.230 -225.984 9.327 -30.975 11.211
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.271 57.343 -1.953 -38.445 95.302
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39.919 45.254 102.917 100.964 62.532
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 64 320 0 14 -12
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45.254 102.917 100.964 62.532 155.822