1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
237.768
|
85.908
|
35.317
|
336.147
|
522.718
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
237.764
|
85.908
|
35.316
|
336.147
|
522.718
|
4. Giá vốn hàng bán
|
208.043
|
56.398
|
20.590
|
258.731
|
450.638
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.722
|
29.510
|
14.726
|
77.416
|
72.080
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.660
|
1.258
|
8.755
|
1.210
|
39.713
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.209
|
225
|
430
|
4.562
|
2.840
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
337
|
199
|
911
|
1.104
|
1.819
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-111
|
-1
|
965
|
-793
|
-1.957
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.971
|
12.330
|
4.825
|
11.083
|
18.076
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.548
|
13.170
|
13.343
|
21.481
|
43.460
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.961
|
5.042
|
5.848
|
40.706
|
45.460
|
12. Thu nhập khác
|
658
|
16
|
0
|
140
|
824
|
13. Chi phí khác
|
856
|
115
|
81
|
43
|
987
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-198
|
-99
|
-81
|
97
|
-164
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.763
|
4.943
|
5.767
|
40.803
|
45.296
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.852
|
1.547
|
725
|
5.733
|
1.483
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
14
|
14
|
14
|
14
|
3.096
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.866
|
1.560
|
739
|
5.747
|
4.579
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
897
|
3.383
|
5.028
|
35.056
|
40.717
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-530
|
-209
|
790
|
5.191
|
1.274
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.427
|
3.592
|
4.238
|
29.865
|
39.442
|