1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
445.776
|
190.188
|
186.110
|
16.943
|
18.771
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
183
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
445.776
|
190.188
|
185.927
|
16.943
|
18.771
|
4. Giá vốn hàng bán
|
406.619
|
157.119
|
169.758
|
4.448
|
5.175
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.157
|
33.070
|
16.168
|
12.494
|
13.596
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70.500
|
1.882
|
67.813
|
3.967
|
26
|
7. Chi phí tài chính
|
13.459
|
12.139
|
4.899
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.881
|
9.632
|
4.253
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.326
|
6.379
|
6.103
|
50
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.228
|
20.871
|
24.751
|
214.036
|
13.104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69.644
|
-4.437
|
48.228
|
-197.625
|
518
|
12. Thu nhập khác
|
1.130
|
672
|
68.387
|
25
|
221
|
13. Chi phí khác
|
2.393
|
200
|
97.880
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.263
|
472
|
-29.493
|
25
|
221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68.380
|
-3.965
|
18.736
|
-197.600
|
740
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.607
|
1.504
|
5.076
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
17
|
-2
|
0
|
-4
|
15
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.624
|
1.502
|
5.076
|
-4
|
15
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
65.756
|
-5.466
|
13.660
|
-197.596
|
725
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-33
|
6
|
-403
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65.789
|
-5.473
|
14.063
|
-197.596
|
725
|